русский | rus-000 |
досчитывать |
беларуская | bel-000 | далічваць |
čeština | ces-000 | dopočítávat |
eesti | ekk-000 | kokku lugema |
eesti | ekk-000 | lõpuni loendama |
ирон ӕвзаг | oss-000 | нымайын |
tiếng Việt | vie-000 | tính hết |
tiếng Việt | vie-000 | tính xong |
tiếng Việt | vie-000 | đếm hết |
tiếng Việt | vie-000 | đếm xong |