русский | rus-000 |
склепывать |
eesti | ekk-000 | kokku needistama |
eesti | ekk-000 | kokku neetima |
English | eng-000 | rivet |
English | eng-000 | rivet together |
tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | tán ri-vê |
tiếng Việt | vie-000 | tán đinh |
tiếng Việt | vie-000 | đính ... lại |