русский | rus-000 |
обремененный |
Deutsch | deu-000 | belastet |
eesti | ekk-000 | koormatud |
English | eng-000 | burdened with |
English | eng-000 | charged |
English | eng-000 | fraught |
English | eng-000 | laden |
English | eng-000 | loaded |
ирон ӕвзаг | oss-000 | уаргъӕвӕрд |
русский | rus-000 | отягощенный |
русский | rus-000 | подавленный |
русский | rus-000 | удрученный |
tiếng Việt | vie-000 | gánh nặng |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | trĩu nặng |
tiếng Việt | vie-000 | vất vả |
tiếng Việt | vie-000 | đeo gánh |