PanLinx

русскийrus-000
перегорать
Universal Networking Languageart-253burn_out(icl>be_tired>occur,obj>person)
беларускаяbel-000перагарваць
češtinaces-000pálit se
češtinaces-000přehořívat
češtinaces-000přepalovat se
Deutschdeu-000ausbrennen
Deutschdeu-000verbrennen
eestiekk-000kustuma
eestiekk-000kõrbema
eestiekk-000läbi põlema
Englisheng-000blow
Englisheng-000burn out
Gaeilgegle-000dóigh
ирон ӕвзагoss-000судзын
polskipol-000butwieć
polskipol-000przepalać się
polskipol-000przygasać
polskipol-000przypalać się
polskipol-000spalać się
polskipol-000wygasać
polskipol-000wypalać się
русскийrus-000выдыхаться
русскийrus-000плавиться
русскийrus-000расплавляться
русскийrus-000сгорать
Türkçetur-000küllenmek
Türkçetur-000yanmak
tiếng Việtvie-000cháy
tiếng Việtvie-000cháy hết
tiếng Việtvie-000cháy hỏng
tiếng Việtvie-000cháy ra tro
tiếng Việtvie-000cháy sạch
tiếng Việtvie-000hoai
tiếng Việtvie-000hết rồi
tiếng Việtvie-000hỏng
tiếng Việtvie-000mục
tiếng Việtvie-000mủn
tiếng Việtvie-000tàn lụi
tiếng Việtvie-000tàn tạ


PanLex

PanLex-PanLinx