русский | rus-000 |
шарахать |
eesti | ekk-000 | kõrvale hüppama |
eesti | ekk-000 | põmaki |
eesti | ekk-000 | põmdi |
eesti | ekk-000 | põrutama |
eesti | ekk-000 | virutama |
עברית | heb-000 | להחבל |
עברית | heb-000 | להסוג |
עברית | heb-000 | להרת |
עברית | heb-000 | לחבוט |
עברית | heb-000 | לפתע |
tiếng Việt | vie-000 | bắn |
tiếng Việt | vie-000 | choảng |
tiếng Việt | vie-000 | dần |
tiếng Việt | vie-000 | giã |
tiếng Việt | vie-000 | liệng |
tiếng Việt | vie-000 | nã |
tiếng Việt | vie-000 | ném |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thụi |
tiếng Việt | vie-000 | tương |
tiếng Việt | vie-000 | ục |