русский | rus-000 |
шарахнуть |
беларуская | bel-000 | шарахнуць |
eesti | ekk-000 | kõrvale hüppama |
eesti | ekk-000 | põmaki |
eesti | ekk-000 | põmdi |
eesti | ekk-000 | põrutama |
eesti | ekk-000 | virutama |
English | eng-000 | conk |
italiano | ita-000 | battere |
italiano | ita-000 | sbattere |
italiano | ita-000 | scagliare |
қазақ | kaz-000 | қатты соғ |
latviešu | lvs-000 | gāzt |
latviešu | lvs-000 | iegāzt |
latviešu | lvs-000 | iezvelt |
latviešu | lvs-000 | zvelt |
polski | pol-000 | gruchnąć |
polski | pol-000 | prysnąć |
polski | pol-000 | rzucić się |
polski | pol-000 | rąbnąć |
polski | pol-000 | szarpnąć się |
polski | pol-000 | trzasnąć |
polski | pol-000 | wyrżnąć |
tiếng Việt | vie-000 | bắn |
tiếng Việt | vie-000 | choảng |
tiếng Việt | vie-000 | dần |
tiếng Việt | vie-000 | giã |
tiếng Việt | vie-000 | liệng |
tiếng Việt | vie-000 | nã |
tiếng Việt | vie-000 | ném |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thụi |
tiếng Việt | vie-000 | tương |
tiếng Việt | vie-000 | ục |