русский | rus-000 |
поклонница |
беларуская | bel-000 | паклонніца |
čeština | ces-000 | ctitelka |
čeština | ces-000 | obdivovatelka |
Deutsch | deu-000 | Götzenanbeterin |
Deutsch | deu-000 | Götzendienerin |
eesti | ekk-000 | kummardaja |
English | eng-000 | admirer |
English | eng-000 | idolatress |
Esperanto | epo-000 | idolservanino |
suomi | fin-000 | naisihailija |
français | fra-000 | admiratrice |
hrvatski | hrv-000 | idolopoklonka |
interlingua | ina-000 | admiratrice |
interlingua | ina-000 | adoratrice |
bahasa Indonesia | ind-000 | wanita penyembah berhala |
latviešu | lvs-000 | cienītāja |
latviešu | lvs-000 | pielūdzēja |
polski | pol-000 | adoratorka |
polski | pol-000 | czcicielka |
polski | pol-000 | wielbicielka |
русский | rus-000 | воздыхательница |
русский | rus-000 | обожательница |
русский | rus-000 | почитательница |
slovenčina | slk-000 | modlárka |
Türkçe | tur-000 | hayran |
українська | ukr-000 | шанувальниця |
tiếng Việt | vie-000 | người hâm mộ |
tiếng Việt | vie-000 | người ngấp nghé |
tiếng Việt | vie-000 | người sùng bái |
tiếng Việt | vie-000 | người sùng mộ |
tiếng Việt | vie-000 | người tôn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | người yêu |
tiếng Việt | vie-000 | người yêu chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | người ái mộ |