русский | rus-000 |
ухлопывать |
čeština | ces-000 | oddělávat |
čeština | ces-000 | pokládat |
čeština | ces-000 | vrážet |
čeština | ces-000 | vyhazovat |
eesti | ekk-000 | kutuks tegema |
eesti | ekk-000 | läbi lööma |
eesti | ekk-000 | mättasse lööma |
eesti | ekk-000 | raiskama |
italiano | ita-000 | far fuori |
italiano | ita-000 | sprecare |
italiano | ita-000 | uccidere |
tiếng Việt | vie-000 | diệt |
tiếng Việt | vie-000 | giết |
tiếng Việt | vie-000 | làm cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | mất |
tiếng Việt | vie-000 | phí mất |
tiếng Việt | vie-000 | thịt |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu phí |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu xài |
tiếng Việt | vie-000 | xài |
tiếng Việt | vie-000 | xài phí |