русский | rus-000 |
шеститысячный |
беларуская | bel-000 | шасцітысячны |
eesti | ekk-000 | kuuest tuhandest koosnev |
eesti | ekk-000 | kuuetuhande- |
eesti | ekk-000 | kuuetuhandene |
eesti | ekk-000 | kuuetuhandes |
eesti | ekk-000 | kuus tuhat maksev |
latviešu | lvs-000 | seštūkstošais |
tiếng Việt | vie-000 | sáu nghìn |
tiếng Việt | vie-000 | sáu nghìn người |
tiếng Việt | vie-000 | sáu nghìn rúp |
tiếng Việt | vie-000 | sáu ngàn |
tiếng Việt | vie-000 | sáu ngàn người |
tiếng Việt | vie-000 | sáu ngàn rúp |