| русский | rus-000 |
| протапливать | |
| беларуская | bel-000 | прапальваць у печы |
| eesti | ekk-000 | kuumaks kütma |
| English | eng-000 | heat properly |
| latviešu | lvs-000 | iekurināt |
| latviešu | lvs-000 | kurināt |
| tiếng Việt | vie-000 | sưởi ấm |
| tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng sưởi ấm |
| tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng đốt nóng |
| tiếng Việt | vie-000 | đốt nóng |
