русский | rus-000 |
вульгаризатор |
Universal Networking Language | art-253 | vulgarizer(icl>communicator>thing,equ>popularizer) |
беларуская | bel-000 | вульгарызатар |
eesti | ekk-000 | labastaja |
eesti | ekk-000 | lihtsustaja |
eesti | ekk-000 | vulgariseerija |
English | eng-000 | vulgarizer |
latviešu | lvs-000 | vulgarizētājs |
tiếng Việt | vie-000 | người thông tục hóa |
tiếng Việt | vie-000 | người tầm thường hóa |