русский | rus-000 |
вразбивку |
беларуская | bel-000 | уразбіўку |
беларуская | bel-000 | уразьбіўку |
Deutsch | deu-000 | in willkürlicher Reihenfolge |
eesti | ekk-000 | läbisegi |
latviešu | lvs-000 | ne pēc kārtas |
ирон ӕвзаг | oss-000 | хӕццӕйӕ |
ирон ӕвзаг | oss-000 | ӕнӕрадӕй |
tiếng Việt | vie-000 | không có trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | không theo thứ tự |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |