PanLinx

русскийrus-000
некрепкий
беларускаяbel-000нямоцны
češtinaces-000chabý
češtinaces-000slabý
普通话cmn-000懈松
普通话cmn-000软不叮当
普通话cmn-000醇和
普通话cmn-000飘萧
國語cmn-001懈鬆
國語cmn-001輭不叮噹
國語cmn-001醇和
國語cmn-001飄蕭
Hànyǔcmn-003chúnhé
Hànyǔcmn-003piāoxiāo
Hànyǔcmn-003ruǎnbudīngdāng
Hànyǔcmn-003xièsong
Deutschdeu-000schwach
eestiekk-000lahja
eestiekk-000mittetugev
eestiekk-000nõrk
Englisheng-000flimsy
Englisheng-000light
Englisheng-000mild
Englisheng-000shallow
Englisheng-000sketchy
Englisheng-000unsound
Englisheng-000unsubstantial
Englisheng-000weak
Esperantoepo-000milda
עבריתheb-000חולה
עבריתheb-000לא איתן
עבריתheb-000רעוע
italianoita-000cagionevole
italianoita-000debole
italianoita-000lungo
italianoita-000poco concentrato
italianoita-000poco resistente
italianoita-000poco solido
한국어kor-000순하다
한국어kor-000싱겁다
한국어kor-000약하다
polskipol-000łagodny
русскийrus-000легкий
русскийrus-000ломкий
русскийrus-000ломкость
русскийrus-000мягкий
русскийrus-000не верный
русскийrus-000немощный
русскийrus-000неострый
русскийrus-000непрочность
русскийrus-000непрочный
русскийrus-000расслабленный
русскийrus-000слабый
русскийrus-000хрупкий
русскийrus-000хрупкость
españolspa-000leve
españolspa-000suave
svenskaswe-000mild
Türkçetur-000acısız
Türkçetur-000dayanıksız
Türkçetur-000çelimsiz
українськаukr-000лагідний
tiếng Việtvie-000không bền
tiếng Việtvie-000không chắc
tiếng Việtvie-000không chặt
tiếng Việtvie-000không khỏe
tiếng Việtvie-000không nặng
tiếng Việtvie-000không vững
tiếng Việtvie-000không vững chắc
tiếng Việtvie-000không vững vàng
tiếng Việtvie-000không đậm
tiếng Việtvie-000không đặc
tiếng Việtvie-000loãng
tiếng Việtvie-000lung lay
tiếng Việtvie-000nhạt
tiếng Việtvie-000nhẹ
tiếng Việtvie-000òi ọp
tiếng Việtvie-000ọp ẹp
tiếng Việtvie-000ốm yếu
хальмг келнxal-000күүрг


PanLex

PanLex-PanLinx