русский | rus-000 |
ширить |
беларуская | bel-000 | шырыць |
eesti | ekk-000 | laiendama |
eesti | ekk-000 | suurendama |
гӀалгӀай мотт | inh-000 | шерде |
latviešu | lvs-000 | paplašināt |
latviešu | lvs-000 | plest |
latviešu | lvs-000 | plest plašumā |
latviešu | lvs-000 | vērst plašumā |
tiếng Việt | vie-000 | khuếch trương |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | nới rộng |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |