русский | rus-000 |
разлениться |
беларуская | bel-000 | разгультаіцца |
беларуская | bel-000 | разленавацца |
普通话 | cmn-000 | 娇惰 |
普通话 | cmn-000 | 惰窳 |
普通话 | cmn-000 | 替懈 |
國語 | cmn-001 | 嬌惰 |
國語 | cmn-001 | 惰窳 |
國語 | cmn-001 | 替懈 |
Hànyǔ | cmn-003 | duòyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | jiāoduò |
Hànyǔ | cmn-003 | tìxiè |
Deutsch | deu-000 | faul werden |
Deutsch | deu-000 | sich auf die faule Haut legen |
eesti | ekk-000 | laisaks muutuma |
eesti | ekk-000 | laiskuma |
latviešu | lvs-000 | kļūt slinkam |
latviešu | lvs-000 | palaisties slinkumā |
ирон ӕвзаг | oss-000 | ныззивӕг уын |
русский | rus-000 | изнежиться |
русский | rus-000 | ослабить прежнее усердие |
Türkçe | tur-000 | tembelleşmek |
tiếng Việt | vie-000 | chây lười |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành lười nhác |
tiếng Việt | vie-000 | đâm lười chảy thây |
tiếng Việt | vie-000 | đâm ra lười biếng |