русский | rus-000 |
вкрадываться |
беларуская | bel-000 | украдвацца |
čeština | ces-000 | plížit se |
čeština | ces-000 | vkrádat se |
普通话 | cmn-000 | 窜入 |
國語 | cmn-001 | 竄入 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuànrù |
Deutsch | deu-000 | sich einschleichen |
eesti | ekk-000 | ligi hiilima |
eesti | ekk-000 | sisse lipsama |
English | eng-000 | insinuate |
English | eng-000 | slip in |
italiano | ita-000 | insinuarsi |
italiano | ita-000 | penetrare |
latine | lat-000 | irrepo |
lietuvių | lit-000 | įsibrauti |
lietuvių | lit-000 | įsėlinti |
lietuvių | lit-000 | įtykoti |
latviešu | lvs-000 | ielavīties |
latviešu | lvs-000 | iemanīties |
latviešu | lvs-000 | iezagties |
latviešu | lvs-000 | lavīties |
latviešu | lvs-000 | lavīties iekšā |
latviešu | lvs-000 | manīties |
latviešu | lvs-000 | manīties iekšā |
latviešu | lvs-000 | zagties |
latviešu | lvs-000 | zagties iekšā |
ирон ӕвзаг | oss-000 | хъуызын |
русский | rus-000 | втираться |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ sót |
tiếng Việt | vie-000 | chui vào |
tiếng Việt | vie-000 | len lỏi vào |
tiếng Việt | vie-000 | luồn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lòn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | lỏn vào |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nghi |
tiếng Việt | vie-000 | sơ sót |
tiếng Việt | vie-000 | đâm |
tiếng Việt | vie-000 | để sót |