русский | rus-000 |
разгуливаться |
беларуская | bel-000 | разгульвацца |
čeština | ces-000 | dávat se do hýření |
čeština | ces-000 | odvazovat se |
čeština | ces-000 | rozpoutávat se |
čeština | ces-000 | vyjasňovat se |
čeština | ces-000 | začínat řádit |
Deutsch | deu-000 | sich Luft machen |
Deutsch | deu-000 | sich aufheitern |
Deutsch | deu-000 | sich aufklären |
Deutsch | deu-000 | sich austoben |
Deutsch | deu-000 | sich den Schlaf verscheuchen |
eesti | ekk-000 | lõbutsema hakkama |
eesti | ekk-000 | pummeldama hakkama |
eesti | ekk-000 | selgeks minema |
eesti | ekk-000 | selgima |
eesti | ekk-000 | selginema |
eesti | ekk-000 | unest lahti saama |
eesti | ekk-000 | vaba voli saama |
latviešu | lvs-000 | noskaidroties |
latviešu | lvs-000 | skaidroties |
ирон ӕвзаг | oss-000 | ирд кӕнын |
Türkçe | tur-000 | azmak |
Türkçe | tur-000 | uykusu açılmak |
tiếng Việt | vie-000 | bùng nổ |
tiếng Việt | vie-000 | hoành hành |
tiếng Việt | vie-000 | không buồn ngủ nữa |
tiếng Việt | vie-000 | lộng hành |
tiếng Việt | vie-000 | mặc sức tung hoành |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | quang |
tiếng Việt | vie-000 | quá giấc |
tiếng Việt | vie-000 | sáng sủa ra |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên quang đãng |