русский | rus-000 |
замасливать |
беларуская | bel-000 | тлусціць |
беларуская | bel-000 | тлусьціць |
普通话 | cmn-000 | 油 |
國語 | cmn-001 | 油 |
eesti | ekk-000 | meelitama |
eesti | ekk-000 | määrima |
eesti | ekk-000 | õlitama |
English | eng-000 | grease |
English | eng-000 | oil |
English | eng-000 | soften |
interlingua | ina-000 | ingrassar |
русский | rus-000 | засаливать |
русский | rus-000 | засалить |
русский | rus-000 | смазывать |
tiếng Việt | vie-000 | bôi dầu |
tiếng Việt | vie-000 | bôi mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bôi trơn |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
tiếng Việt | vie-000 | giây mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | lấy lòng |
tiếng Việt | vie-000 | vấy dầu |