русский | rus-000 |
распеленаться |
беларуская | bel-000 | распавіцца |
Deutsch | deu-000 | die Windeln abwerfen |
Deutsch | deu-000 | sich ausstrampeln |
eesti | ekk-000 | mähkmeist lahti tulema |
latviešu | lvs-000 | iztīstīties |
latviešu | lvs-000 | iztīties no autiņiem |
tiếng Việt | vie-000 | bị cởi tã |
tiếng Việt | vie-000 | bị tháo tã |
tiếng Việt | vie-000 | bị tung tã ra |