русский | rus-000 |
недодавать |
беларуская | bel-000 | недадаваць |
eesti | ekk-000 | mingit hulka ettenähtust vähem andma |
eesti | ekk-000 | mingit hulka ettenähtust vähem maksma |
eesti | ekk-000 | mingit hulka ettenähtust vähem tootma |
eesti | ekk-000 | osa andmata jätma |
eesti | ekk-000 | osa maksmata jätma |
eesti | ekk-000 | osa tootmata jätma |
tiếng Việt | vie-000 | , Р |
tiếng Việt | vie-000 | làm hụt mức |
tiếng Việt | vie-000 | nộp thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | trả không đủ |
tiếng Việt | vie-000 | trả nộp không đủ |
tiếng Việt | vie-000 | trả thiếu |