русский | rus-000 |
обветриваться |
абаза бызшва | abq-000 | ахъпшшара́ |
абаза бызшва | abq-000 | хъы́пшшгIара |
беларуская | bel-000 | абветрывацца |
беларуская | bel-000 | сівераць |
čeština | ces-000 | stávat se drsným od větru |
čeština | ces-000 | zvětrávat |
普通话 | cmn-000 | 陷陬 |
國語 | cmn-001 | 陷陬 |
Hànyǔ | cmn-003 | xiànzōu |
eesti | ekk-000 | murenduma |
eesti | ekk-000 | tuulest karestuma |
eesti | ekk-000 | tuuletuma |
tiếng Việt | vie-000 | bị gió hủy hoại |
tiếng Việt | vie-000 | bị phóng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | dạn dày phong sương |
tiếng Việt | vie-000 | dầu dãi gió mưa |