PanLinx

русскийrus-000
уламывать
беларускаяbel-000пераконваць
беларускаяbel-000угаворваць
беларускаяbel-000уломліваць
češtinaces-000přemlouvat
češtinaces-000umlouvat
普通话cmn-000软磨兄
普通话cmn-000软缠
國語cmn-001輭磨兄
國語cmn-001輭纏
Hànyǔcmn-003ruǎnchán
Hànyǔcmn-003ruǎnmór
eestiekk-000nõusse saama
eestiekk-000pehmeks rääkima
Englisheng-000inveigle
Englisheng-000sell
Englisheng-000sell on
Englisheng-000try to prevail
polskipol-000naginać
polskipol-000nakłaniać
русскийrus-000обхаживать
русскийrus-000убеждать
русскийrus-000уговаривать
Türkçetur-000kandırmak
Türkçetur-000razı etmek
українськаukr-000умовляти
tiếng Việtvie-000dỗ dành
tiếng Việtvie-000khuyên dỗ
tiếng Việtvie-000khuyên giải
tiếng Việtvie-000khuyên lơn
tiếng Việtvie-000khuyên nhủ
tiếng Việtvie-000thuyết phục


PanLex

PanLex-PanLinx