| русский | rus-000 |
| совращаться | |
| беларуская | bel-000 | збівацца з правільнага шляху |
| беларуская | bel-000 | разбэшчвацца |
| eesti | ekk-000 | õigelt teelt eksima |
| русский | rus-000 | растлиться |
| tiếng Việt | vie-000 | bị quyến dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | lầm lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | lầm đường lạc lối |
