русский | rus-000 |
причесываться |
普通话 | cmn-000 | 扻 |
國語 | cmn-001 | 扻 |
Hànyǔ | cmn-003 | jié |
Deutsch | deu-000 | sich frisieren |
Deutsch | deu-000 | sich kämmen |
eesti | ekk-000 | oma juukseid siledaks kammima |
italiano | ita-000 | pettinarsi |
ирон ӕвзаг | oss-000 | фасын |
polski | pol-000 | czesać się |
svenska | swe-000 | kamma sig |
tiếng Việt | vie-000 | búi tóc |
tiếng Việt | vie-000 | chải tóc |
tiếng Việt | vie-000 | chải đầu |
tiếng Việt | vie-000 | làm tóc |
tiếng Việt | vie-000 | sửa tóc |
tiếng Việt | vie-000 | uốn tóc |