русский | rus-000 |
дошивать |
беларуская | bel-000 | дашываць |
čeština | ces-000 | došívat |
Deutsch | deu-000 | fertig nähen |
eesti | ekk-000 | õmblemist lõpetama |
ирон ӕвзаг | oss-000 | кӕронмӕ хуыйын |
tiếng Việt | vie-000 | khâu hết |
tiếng Việt | vie-000 | khâu nốt |
tiếng Việt | vie-000 | khâu xong |