русский | rus-000 |
намерен |
Deutsch | deu-000 | beabsichtigen |
Deutsch | deu-000 | die Absicht haben |
eesti | ekk-000 | on kavas |
eesti | ekk-000 | on plaanis |
English | eng-000 | intending |
English | eng-000 | planning |
italiano | ita-000 | avere intenzione |
italiano | ita-000 | intendere |
tiếng Việt | vie-000 | có ý định |
tiếng Việt | vie-000 | dự định |
tiếng Việt | vie-000 | lập tâm |
tiếng Việt | vie-000 | rắp tâm |
tiếng Việt | vie-000 | định bụng |
tiếng Việt | vie-000 | định tâm |