русский | rus-000 |
пришвартовываться |
беларуская | bel-000 | прышвартоўвацца |
普通话 | cmn-000 | 停靠 |
普通话 | cmn-000 | 驻泊 |
國語 | cmn-001 | 停靠 |
國語 | cmn-001 | 駐泊 |
Hànyǔ | cmn-003 | tíngkào |
Hànyǔ | cmn-003 | zhùbó |
Qırımtatar tili | crh-000 | iskelege yanaşmaq |
eesti | ekk-000 | otsi kinnitama |
eesti | ekk-000 | silduma |
italiano | ita-000 | attraccare |
italiano | ita-000 | ormeggiarsi |
日本語 | jpn-000 | 接舷する |
日本語 | jpn-000 | 繫る |
にほんご | jpn-002 | かかる |
нихонго | jpn-153 | какару |
русский | rus-000 | причаливать |
tiếng Việt | vie-000 | buộc lại |
tiếng Việt | vie-000 | cập bến |
tiếng Việt | vie-000 | cặp bến |
tiếng Việt | vie-000 | neo lại |
tiếng Việt | vie-000 | đậu lại |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ lại |