PanLinx

русскийrus-000
дневалить
беларускаяbel-000дняваліць
普通话cmn-000
普通话cmn-000值勤
國語cmn-001
國語cmn-001值勤
Hànyǔcmn-003zhíqín
eestiekk-000päevnik olema
Englisheng-000be on duty
latviešulvs-000būt par dieninieku
русскийrus-000нести вахту
русскийrus-000стоять на вахте
українськаukr-000днювалити
tiếng Việtvie-000làm trực ban
tiếng Việtvie-000làm trực chiến
tiếng Việtvie-000làm trực nhật
tiếng Việtvie-000trực
tiếng Việtvie-000đi trực


PanLex

PanLex-PanLinx