русский | rus-000 |
гуще |
čeština | ces-000 | hustěji |
čeština | ces-000 | sytěji |
eesti | ekk-000 | paksemalt |
eesti | ekk-000 | tihedamalt |
polski | pol-000 | gęstszy |
polski | pol-000 | gęściej |
Türkçe | tur-000 | daha koyu |
Türkçe | tur-000 | daha sık |
tiếng Việt | vie-000 | dày hơn |
tiếng Việt | vie-000 | rậm hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đông hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đặc hơn |