русский | rus-000 |
сплавной |
беларуская | bel-000 | сплаўны |
čeština | ces-000 | splavný |
Deutsch | deu-000 | Flöß- |
Deutsch | deu-000 | flößbar |
eesti | ekk-000 | parvetatav |
eesti | ekk-000 | parvetus- |
English | eng-000 | alloyed |
English | eng-000 | floatable |
English | eng-000 | fused |
English | eng-000 | rafting |
suomi | fin-000 | uittokelpoinen |
latviešu | lvs-000 | plostojams |
latviešu | lvs-000 | pludināms |
latviešu | lvs-000 | pludināšanas |
русский | rus-000 | плавучий |
tiếng Việt | vie-000 | thả |
tiếng Việt | vie-000 | thả bè |
tiếng Việt | vie-000 | thả bè gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thả bè được |
tiếng Việt | vie-000 | thả gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thả trôi |