русский | rus-000 |
верхогляд |
беларуская | bel-000 | верхагляд |
Deutsch | deu-000 | oberflächlicher Mensch |
eesti | ekk-000 | pealiskaudne inimene |
English | eng-000 | skygazer |
日本語 | jpn-000 | 生物識り |
にほんご | jpn-002 | なまものしり |
нихонго | jpn-153 | намамоносири |
latviešu | lvs-000 | paviršs cilvēks |
ирон ӕвзаг | oss-000 | уӕлӕнгай кӕсӕг |
español | spa-000 | hombre superficial |
tiếng Việt | vie-000 | người hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | người lớt phớt |
tiếng Việt | vie-000 | người nông nổi |