русский | rus-000 |
недовариваться |
беларуская | bel-000 | недаварвацца |
čeština | ces-000 | málo se vařit |
čeština | ces-000 | nedovařovat se |
eesti | ekk-000 | pehmeks keetmata jääma |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chín hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chín tới |
tiếng Việt | vie-000 | chưa thật chín |