русский | rus-000 |
межевой |
беларуская | bel-000 | гранавіты |
беларуская | bel-000 | межавы |
беларуская | bel-000 | прыгранічны |
čeština | ces-000 | hraniční |
čeština | ces-000 | hraničný |
čeština | ces-000 | mezní |
čeština | ces-000 | zeměměřičský |
Deutsch | deu-000 | Feldmeß- |
Deutsch | deu-000 | Meß- |
eesti | ekk-000 | piiri- |
eesti | ekk-000 | piiristus- |
English | eng-000 | mezhevaya |
English | eng-000 | surveying |
latviešu | lvs-000 | mērniecības |
latviešu | lvs-000 | mērnieku |
latviešu | lvs-000 | robežas |
latviešu | lvs-000 | robežu |
русский | rus-000 | граничный |
русский | rus-000 | пограничный |
tiếng Việt | vie-000 | bờ |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | mép |
tiếng Việt | vie-000 | ranh giới ruộng nương |
tiếng Việt | vie-000 | vạch địa giới |
tiếng Việt | vie-000 | về phân ranh giới |
tiếng Việt | vie-000 | địa giới |
хальмг келн | xal-000 | ова |