PanLinx

русскийrus-000
припухать
беларускаяbel-000прыпухаць
češtinaces-000nabíhat
češtinaces-000otékat
普通话cmn-000稍肿
國語cmn-001稍腫
Hànyǔcmn-003shāozhǒng
Deutschdeu-000anschwellen
eestiekk-000pisut paistetama
eestiekk-000pisut tursuma
Englisheng-000be slightly swollen
latviešulvs-000piepampt
latviešulvs-000pietūkt
latviešulvs-000sapampt
latviešulvs-000satūkt
latviešulvs-000uzpampt
latviešulvs-000uztūkt
ирон ӕвзагoss-000рарӕсийын
ирон ӕвзагoss-000рӕсийын
русскийrus-000припухнуть
tiếng Việtvie-000cương lên
tiếng Việtvie-000hơi phù lên
tiếng Việtvie-000hơi phồng lên
tiếng Việtvie-000hơi sưng lên
tiếng Việtvie-000hơi tấy lên


PanLex

PanLex-PanLinx