русский | rus-000 |
расстыковка |
беларуская | bel-000 | расстыкоўка |
Deutsch | deu-000 | Abdocken |
eesti | ekk-000 | põkkühenduse lahutamine |
English | eng-000 | demating |
English | eng-000 | disconnection |
English | eng-000 | disengagement |
English | eng-000 | undocking |
Nederlands | nld-000 | loskoppeling |
tiếng Việt | vie-000 | tách |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách rời |
tiếng Việt | vie-000 | tách rời nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tách tháo |