русский | rus-000 |
припускаться |
беларуская | bel-000 | пускацца |
čeština | ces-000 | dávat se do běhu |
čeština | ces-000 | přidávat |
čeština | ces-000 | vyrážet |
eesti | ekk-000 | punuma panema |
eesti | ekk-000 | punuma pistma |
English | eng-000 | quicken one’s pace |
tiếng Việt | vie-000 | bước nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chạy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | dấn bước |
tiếng Việt | vie-000 | lao nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phóng nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | rảo bước |
tiếng Việt | vie-000 | rảo cẳng |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhanh |