| русский | rus-000 |
| раскрадывать | |
| беларуская | bel-000 | раскрадаць |
| беларуская | bel-000 | раскрадваць |
| čeština | ces-000 | rozkrádat |
| eesti | ekk-000 | puupaljaks tegema |
| eesti | ekk-000 | puupaljaks varastama |
| Türkçe | tur-000 | zimmetine geçirmek |
| Türkçe | tur-000 | çalmak |
| tiếng Việt | vie-000 | biển thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | cuỗm hết |
| tiếng Việt | vie-000 | cuỗm xoáy |
| tiếng Việt | vie-000 | khoắng sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | tham ô |
| tiếng Việt | vie-000 | xoáy hết |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn cắp |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn cắp hết |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh cắp |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh cắp hết |
