русский | rus-000 |
целительность |
беларуская | bel-000 | гаючасць |
eesti | ekk-000 | ravitoime |
eesti | ekk-000 | ravivus |
eesti | ekk-000 | tervistatavus |
eesti | ekk-000 | tervistav mõju |
interlingua | ina-000 | salubritate |
latviešu | lvs-000 | dziedinošas spējas |
latviešu | lvs-000 | dziedinošs spēks |
latviešu | lvs-000 | dziedināšanas spēja |
latviešu | lvs-000 | dziednieciskums |
polski | pol-000 | uzdrawiające działanie |
polski | pol-000 | zdrowotność |
русский | rus-000 | целебность |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh được |
tiếng Việt | vie-000 | dược tính |
tiếng Việt | vie-000 | làm phục sức |
tiếng Việt | vie-000 | lành tốt |
tiếng Việt | vie-000 | lợi cho sức khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | tác dụng dược lý |