русский | rus-000 |
мытариться |
беларуская | bel-000 | гараваць |
беларуская | bel-000 | мучыцца |
беларуская | bel-000 | пакутаваць |
eesti | ekk-000 | ringi rändama |
eesti | ekk-000 | vintsutusi läbi elama |
eesti | ekk-000 | ümber hulkuma |
tiếng Việt | vie-000 | bị giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | bị hành hạ |
tiếng Việt | vie-000 | bị đau khổ |
tiếng Việt | vie-000 | bị đày đọa |