PanLinx

русскийrus-000
рутинер
eestiekk-000rutinöör
Englisheng-000conservative
Englisheng-000routineer
русскийrus-000консерватор
русскийrus-000реакционер
русскийrus-000ретроград
tiếng Việtvie-000người cổ hủ
tiếng Việtvie-000người hủ lậu
tiếng Việtvie-000người thủ cựu


PanLex

PanLex-PanLinx