| русский | rus-000 |
| стереокино | |
| беларуская | bel-000 | стэрэакіно |
| čeština | ces-000 | stereoskopické kino |
| 普通话 | cmn-000 | 立体电影 |
| 國語 | cmn-001 | 立體電影 |
| Hànyǔ | cmn-003 | lìtǐdiànyǐng |
| Deutsch | deu-000 | Raumbildkino |
| Deutsch | deu-000 | dreidimensionaler Film |
| eesti | ekk-000 | stereofilm |
| eesti | ekk-000 | stereokino |
| eesti | ekk-000 | stereoskoopiline film |
| latviešu | lvs-000 | stereokino |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếu bóng nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | phim chiếu bóng nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | phim lập thể |
| tiếng Việt | vie-000 | rạp chiếu bóng nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | rạp xi-nê nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | xi-nê nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | điện ảnh lập thể |
| tiếng Việt | vie-000 | điện ảnh nổi |
| хальмг келн | xal-000 | стереокино |
