PanLinx

русскийrus-000
танкетка
авар мацӀava-000танкетка
беларускаяbel-000танкетка
eestiekk-000tankett
eestiekk-000täistald
Englisheng-000mil light tank
Englisheng-000wedge
Englisheng-000wedge heel
Englisheng-000wedge-heeled shoe
日本語jpn-000豆タンク
日本語jpn-000豆戦車
日本語jpn-000超軽戦車
にほんごjpn-002ちょうけいせんしゃ
にほんごjpn-002まめせんしゃ
にほんごjpn-002まめタンク
нихонгоjpn-153мамэсэнся
нихонгоjpn-153мамэтанку
нихонгоjpn-153тё:кэйсэнся
latviešulvs-000tankete
ирон ӕвзагoss-000танкетка
tiếng Việtvie-000tăng con
tiếng Việtvie-000tăng loại nhỏ
tiếng Việtvie-000tăng nhỏ
tiếng Việtvie-000xe tăng nhỏ
tiếng Việtvie-000đế liền
хальмг келнxal-000танкетк


PanLex

PanLex-PanLinx