русский | rus-000 |
телеметрический |
беларуская | bel-000 | тэлеметрычны |
普通话 | cmn-000 | 遥测 |
國語 | cmn-001 | 遙測 |
Hànyǔ | cmn-003 | yáocè |
eesti | ekk-000 | telemeetriline |
English | eng-000 | telemeter |
English | eng-000 | telemetry |
tiếng Việt | vie-000 | trắc viễn |
tiếng Việt | vie-000 | viễn trắc |
tiếng Việt | vie-000 | đo từ xa |