русский | rus-000 |
тенденциозность |
Universal Networking Language | art-253 | tendentiousness(icl>bias>thing) |
беларуская | bel-000 | тэндэнцыйнасць |
беларуская | bel-000 | тэндэнцыйнасьць |
čeština | ces-000 | tendenčnost |
普通话 | cmn-000 | 倾向性 |
普通话 | cmn-000 | 别有用心 |
普通话 | cmn-000 | 别有用意 |
國語 | cmn-001 | 傾向性 |
國語 | cmn-001 | 別有用心 |
國語 | cmn-001 | 別有用意 |
Hànyǔ | cmn-003 | biéyǒuyòngxīn |
Hànyǔ | cmn-003 | biéyǒuyòngyì |
Hànyǔ | cmn-003 | qīngxiàngxìng |
Deutsch | deu-000 | Einseitigkeit |
Deutsch | deu-000 | Tendenziöse |
Deutsch | deu-000 | Voreingenommenheit |
eesti | ekk-000 | tendentslikkus |
English | eng-000 | bias |
English | eng-000 | tendentiousness |
italiano | ita-000 | tendenziosita |
한국어 | kor-000 | 경향성 |
latviešu | lvs-000 | tendenciozitāte |
latviešu | lvs-000 | tendenciozums |
tiếng Việt | vie-000 | có dụng ý |
tiếng Việt | vie-000 | có thiên hướng |
tiếng Việt | vie-000 | có thiên kiến |
tiếng Việt | vie-000 | có ý hướng |
tiếng Việt | vie-000 | không vô tư |
tiếng Việt | vie-000 | thiên vị |