русский | rus-000 |
подлечивать |
беларуская | bel-000 | падлечваць |
čeština | ces-000 | dávat jakžtakž do pořádku |
čeština | ces-000 | trochu kurýrovat |
Deutsch | deu-000 | heilen |
Deutsch | deu-000 | ärztlich behandeln |
eesti | ekk-000 | tervist parandama |
eesti | ekk-000 | veidi ravima |
latviešu | lvs-000 | apārstēt |
latviešu | lvs-000 | ārstēt |
tiếng Việt | vie-000 | chữa được một phần |
tiếng Việt | vie-000 | chữa đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | điều trị dở dang |