русский | rus-000 |
тупоносый |
абаза бызшва | abq-000 | хъа́гва |
беларуская | bel-000 | тупадзюбы |
eesti | ekk-000 | tömbininaline |
English | eng-000 | blunt |
English | eng-000 | blunt-nose |
English | eng-000 | square-toed |
latviešu | lvs-000 | ar strupu degunu |
latviešu | lvs-000 | ar strupu purnu |
latviešu | lvs-000 | strupdegunis |
русский | rus-000 | тупой |
tiếng Việt | vie-000 | mũi bằng |
tiếng Việt | vie-000 | mũi không nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | mũi to |
tiếng Việt | vie-000 | mỏ bằng |
tiếng Việt | vie-000 | mỏ to |