русский | rus-000 |
обновка |
беларуская | bel-000 | абноўка |
čeština | ces-000 | něco nového |
Deutsch | deu-000 | Neuanschaffung |
eesti | ekk-000 | uhiuus asi |
eesti | ekk-000 | uhiuus ese |
English | eng-000 | new acquisition |
English | eng-000 | new dress |
English | eng-000 | new thing |
français | fra-000 | acquisition |
français | fra-000 | nouveau vêtement |
français | fra-000 | nouvelle robe |
latviešu | lvs-000 | jauna |
latviešu | lvs-000 | jauns apģērba gabals |
latviešu | lvs-000 | jauns apģērbs |
latviešu | lvs-000 | lieta |
ирон ӕвзаг | oss-000 | ноггарз |
tiếng Việt | vie-000 | giày mới |
tiếng Việt | vie-000 | giày mới đóng |
tiếng Việt | vie-000 | áo mới |
tiếng Việt | vie-000 | áo mới may |
tiếng Việt | vie-000 | đồ mới mua |
tiếng Việt | vie-000 | đồ mới sắm |