русский | rus-000 |
перекидной |
беларуская | bel-000 | перакідны |
Буряад хэлэн | bxr-000 | бугтэргэ |
čeština | ces-000 | přehazovací |
eesti | ekk-000 | ülevisatav |
English | eng-000 | double-throw |
English | eng-000 | dumping |
English | eng-000 | reversible |
English | eng-000 | throw-over |
polski | pol-000 | przerzucany |
polski | pol-000 | przewieszany |
русский | rus-000 | перевязь |
tiếng Việt | vie-000 | bắc qua |
tiếng Việt | vie-000 | lật được |
tiếng Việt | vie-000 | vắt qua |
tiếng Việt | vie-000 | đảo chiều |