русский | rus-000 |
размерять |
беларуская | bel-000 | размераць |
беларуская | bel-000 | размяраць |
беларуская | bel-000 | разьмераць |
čeština | ces-000 | rozměřovat |
Deutsch | deu-000 | ausmessen |
Deutsch | deu-000 | berechnen |
Deutsch | deu-000 | vermessen |
eesti | ekk-000 | välja arvestama |
eesti | ekk-000 | välja mõõtma |
Türkçe | tur-000 | ölçmek |
tiếng Việt | vie-000 | lường |
tiếng Việt | vie-000 | lượng |
tiếng Việt | vie-000 | trắc đạc |
tiếng Việt | vie-000 | đo |
tiếng Việt | vie-000 | đo lường trắc độ |
tiếng Việt | vie-000 | đo đạc |