PanLinx
English
eng-000
hakenkreuz
Universal Networking Language
art-253
hakenkreuz(icl>emblem>thing,equ>swastika)
français
fra-000
svastika
ภาษาไทย
tha-000
รูปสวัสดิกะของนาซี
tiếng Việt
vie-000
hình chữ thập ngoặc của phát xít đức
PanLex